CÔNG KHAI TÀI CHÍNH ĐẦU NĂM HỌC 2021-2022

Thứ tư - 29/09/2021 21:18
Cộng hòa xã hội chủ ngĩa Việt Nam
Độc lập  - Tự do  - Hạnh phúc
Đơn vị :   Trường MN Noong Bua   Biểu số: 03
Chương:  622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2020
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
    Đơn vị tính: đồng
Sè TT Chỉ tiêu Dự toán được giao  Số liệu quyết toán được duyệt
A Quyết toán thu        134,911,000        134,911,000
I Tổng số thu:        134,911,000        134,911,000
1 Thu phí, lệ phí                        -                          -  
       
2 Thu HĐSX cung ứng dịch vụ               911,000               911,000
  Học Phí: Cấp bù: 10.000.000 - trả lại 1th nghỉ covid: 9.089.000               911,000               911,000
3 Thu Viện trợ(Chi tiết theo từng dự án)          67,000,000          67,000,000
  Thu hỗ trợ CSVC trường lớp          35,100,000          35,100,000
  Thu hỗ trợ HTPT          31,900,000          31,900,000
4 Thu sự nghiệp khác          67,000,000          67,000,000
  Thu thỏa thuận(CSVC bán trú và VS môi trường)          67,000,000          67,000,000
II Số thu nộp NSNN    
1 Thu phí, lệ phí    
2 Thu HĐSX cung ứng dịch vụ    
3 Thu Viện trợ(Chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác    
III Số được để lại chi theo chế độ        134,911,000        134,911,000
1 Thu phí, lệ phí                        -                          -  
       
2 Thu HĐSX cung ứng dịch vụ               911,000               911,000
  Học Phí: Cấp bù: 10.000.000 - trả lại 1th nghỉ covid: 9.089.000               911,000               911,000
3 Thu Viện trợ(Chi tiết theo từng dự án)          67,000,000          67,000,000
  Thu hỗ trợ CSVC trường lớp(NH 2019-2020)          35,100,000          35,100,000
  Thu hỗ trợ HTPT(NH 2019-2020)          31,900,000          31,900,000
4 Thu sự nghiệp khác          67,000,000          67,000,000
  Thu thỏa thuận(CSVC bán trú và VSMT NH 2019-2020)          67,000,000          67,000,000
B Quyết toán chi ngân sách nhà nước     4,006,200,000     4,006,200,000
1 Ngân sách thành phố - Loại 490 khoản 491(KP thường xuyên)     3,991,300,000     3,991,300,000
   - Mục: 6000 - Tiền lương     1,622,535,532     1,622,535,532
    + Tiểu mục: 6001 - Lương ngạch, bậc     1,622,535,532     1,622,535,532
   - Mục: 6050  - Tiền công chi cho LĐ TX theo HĐ        102,275,000        102,275,000
    + Tiểu mục: 6051 - Tiền công chi cho LĐ TX theo HĐ        102,275,000        102,275,000
   - Mục: 6100  - Phụ cấp lương     1,457,911,834     1,457,911,834
    + Tiểu mục: 6101  -  P/c chức vụ          31,713,000          31,713,000
    + Tiểu mục: 6102  -  P/c khu vực        219,539,270        219,539,270
    + Tiểu mục: 6106  -  P/c thêm giờ          45,326,000          45,326,000
    + Tiểu mục: 6112  -  P/c ưu đãi nghề        791,940,805        791,940,805
    + Tiểu mục: 6113  -  P/c trách nhiệm theo nghề...            1,848,000            1,848,000
    + Tiểu mục: 6115  -  P/c T.niên vượt khung, T.niên nghề        367,544,759        367,544,759
  - Mục: 6250 - Phúc lợi tập thể            1,367,500            1,367,500
    + Tiểu mục: 6253  -  Tiền tàu xe nghỉ phép năm            1,000,000            1,000,000
    + Tiểu mục: 6299  -  Các khoản chi khác(Tiền chè nước)               367,500               367,500
  -Mục: 6300 - Các khoản đóng góp        478,063,113        478,063,113
    + Tiểu mục: 6301  -  BHXH        357,294,458        357,294,458
    + Tiểu mục: 6302  -  BHYT          61,286,178          61,286,178
    + Tiểu mục: 6303  -  KPCĐ          40,327,988          40,327,988
    + Tiểu mục: 6304  -  BHTN          19,154,489          19,154,489
  - Mục: 6500  -  Thanh toán dịch vụ công cộng          64,742,567          64,742,567
    + Tiểu mục: 6501  -  Thanh toán tiền điện          28,929,287          28,929,287
    + Tiểu mục: 6502  -  Thanh toán tiền nước          34,853,280          34,853,280
    + Tiểu mục: 6504  -  Thanh toán tiền vệ sinh môi  trường               960,000               960,000
  - Mục: 6550   -  Vật tư văn phòng        153,123,000        153,123,000
    + Tiểu mục: 6551  - Văn phòng phẩm          13,810,000          13,810,000
    + Tiểu mục: 6552  - Mua sắm công cụ dụng cụ văn phòng        138,411,000        138,411,000
    + Tiểu mục: 6599  - Vật tư văn phòng khác               902,000               902,000
  - Mục: 6600 - Thông tin, tuyên truyền, liên lạc            4,119,454            4,119,454
    + Tiểu mục: 6601  -  Cước phí điện thoại...            1,641,454            1,641,454
    + Tiểu mục: 6605  -  Thuê bao......Cước phí Internet, đường truyền mạng            1,560,000            1,560,000
    + Tiểu mục: 6606 - Tuyên truyền, quảng cáo               918,000               918,000
  - Mục: 6700 - Công tác phí            4,800,000            4,800,000
    + Tiểu mục: 6704  - Khoán công tác phí            4,800,000            4,800,000
  - Mục: 6900 - Sửa chữa tài sản phục vụ công tác CM          20,485,000          20,485,000
    + Tiểu mục: 6912  - Thiết bị tin học          10,990,000          10,990,000
    + Tiểu mục: 6913  - Tài sảnvà thiết bị văn phòng            3,530,000            3,530,000
    + Tiểu mục: 6921 -  Chi phí HĐ nghiệp vụ CM            5,965,000            5,965,000
  - Mục: 7000 - Chi phí nghiệp vụ CM từng nghành          72,974,000          72,974,000
   +Tiểu mục: 7001 - Chi mua hàng hóa nghiệp vụ chuyên môn          57,832,000          57,832,000
   +Tiểu muc: 7012 - Chi phí nghiệp vụ CM nghành          12,497,000          12,497,000
   +Tiểu muc: 7049 - Chi khác            2,645,000            2,645,000
  - Mục: 7050  -  Mua sắm TS vô hình            7,000,000            7,000,000
    + Tiểu mục: 7053 - Mua bảo trì P.mềm công nghệ T.tin            7,000,000            7,000,000
  - Mục: 7750  -  Chi khác            1,903,000            1,903,000
    + Tiểu mục: 7756 - Chi các khoản phí và lệ phí               693,000               693,000
    + Tiểu mục: 7757 - Chi bảo hiểm TS và phương tiện nhà trường            1,210,000            1,210,000
2 Ngân sách thành phố - Loại 490 khoản 491(KP không T.xuyên)          14,900,000          14,900,000
  - Mục: 6150  -  Học bổng và hỗ trợ khác cho HS...            4,900,000            4,900,000
    + Tiểu mục: 6199 - Các khoản hỗ trợ khác            4,900,000            4,900,000
  - Mục: 7750  -  Chi khác          10,000,000          10,000,000
    + Tiểu mục: 7766 - Cấp bù học phí...          10,000,000          10,000,000
    Ngày  28  tháng  4  năm 2021  
    Thủ trưởng đơn vị  
       
       
       
       
       
       Nguyễn Thị Lý
 
Cộng hòa xã hội chủ ngĩa Việt Nam
Độc lập  - Tự do  - Hạnh phúc
Đơn vị :   Trường MN Noong Bua   Biểu số: 09
Chương:  622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NGUỒN ĐÓNG GÓP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN  NĂM 2020 (NH19-20)
(Dùng cho các đơn vị có thu và sử dụng các khoản đóng góp của các tổ chức, cá nhân)
    Đơn vị tính: đồng
Số TT Nội dung Số tiền Ghi chú
A Tổng số tiền huy động được    67,000,000  
I Của các tổ chức    
II Của các cá nhân(Phụ huynh đóng góp)    67,000,000  
1 Thu tiền hỗ trợ CSVC bán trú NH 2019-2020 13,400,000  
2 Thu tiền vệ sinh môi trường NH 2019-2020  53,600,000  
       
B Sử dụng số tiền huy động được    67,000,000  
1 Quĩ CSVC bán trú    13,400,000  
   -Mua đồ dùng phục vụ bán trú 7,030,000  
   -Sửa chữa thay thanh nhiệt nồi nước, máy say thịt 1,820,000  
   -Mua chiếu 4,550,000  
       
2 Quĩ vệ sinh môi trường    53,600,000  
   -Mua dụng cụ vệ sinh 3,440,000  
   -Mua đồ dùng vệ sinh 12,250,000  
   -Mua dây nhựa và cuốc chăm sóc cây cảnh 710,000  
   -Tiền công quét dọn, trồng trọt chăm sóc cây cảnh NH 19-20 37,200,000  
    (3.100.000đ x 12th)    
    Ngày  28  tháng  4  năm 2021
    Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
       
                 Nguyễn Thị Lý
       
       
       
       
       
       
       
       
Cộng hòa xã hội chủ ngĩa Việt Nam
Độc lập  - Tự do  - Hạnh phúc
Đơn vị :   Trường MN Noong Bua   Biểu số: 09
Chương:  622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NGUỒN ĐÓNG GÓP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN  NĂM 2021 (NH20-21)
(Dùng cho các đơn vị có thu và sử dụng các khoản đóng góp của các tổ chức, cá nhân)
    Đơn vị tính: đồng
Số TT Nội dung Số tiền Ghi chú
A Tổng số tiền huy động được    47,050,000  
I Của các tổ chức    
II Của các cá nhân(Phụ huynh đóng góp)    47,050,000  
1 Thu tiền hỗ trợ CSVC bán trú NH 2020-2021 11,800,000  
2 Thu tiền vệ sinh môi trường NH 2020-2021  35,250,000  
       
B Sử dụng số tiền huy động được    47,050,000  
1 Quĩ CSVC bán trú    11,800,000  
   -Mua bổ xung đồ dùng phục vụ ăn ngủ bán trú NH 2020-2021, gồm: 11,800,000  
    Dao, bộ nạo, rổ rá, muôi thìa, dầu cái lân đổ nồi điện, nước rủa bát,    
    giấyvệ sinh, nước lau sàn, Wim tẩy bồn cầu, xà phòng...    
2 Quĩ vệ sinh môi trường    35,250,000  
   -Mua dụng cụ vệ sinh NH 2020-2021, gồm: Hót rác, cọ vệ sinh, chổi 2,850,000  
    lau nhà, chổi quét màng nhện, chổi dễ, chổi chít, gang tay cao su...    
   -Tiền công quét dọn, trồng trọt chăm sóc cây cảnh  32,400,000  
    NH 2020-2021(2.700.000đ x 12th)    
    Ngày 30 tháng  9  năm 2021
    Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
       
                 Nguyễn Thị Lý
 
Cộng hòa xã hội chủ ngĩa Việt Nam
Độc lập  - Tự do  - Hạnh phúc
Đơn vị :   Trường MN Noong Bua   Biểu số: 02
Chương:  622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2020
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
      Đơn vị tính: đồng
Số TT Chỉ tiêu Dự toán được giao Ghi chú
A Dự toán thu             134,911,000  
I Tổng số thu:             134,911,000  
1 Thu phí, lệ phí                             -    
       
2 Thu HĐSX cung ứng dịch vụ                    911,000  Dư đầu: 112.552.547 
  Học Phí: Cấp bù: 10.000.000 - trả lại 1th nghỉ covid: 9.089.000                    911,000  
3 Thu Viện trợ(Chi tiết theo từng dự án)               67,000,000  Dư đầu:    1.015.165 
  Thu hỗ trợ CSVC trường lớp(NH 2019-2020)               35,100,000  
  Thu hỗ trợ HTPT(NH 2019-2020)               31,900,000  
4 Thu sự nghiệp khác               67,000,000  
  Thu thỏa thuận(CSVC bán trú và VSMT NH 19-20)               67,000,000  
II Số thu nộp NSNN    
1 Thu phí, lệ phí    
2 Thu HĐSX cung ứng dịch vụ    
3 Thu Viện trợ(Chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác    
III Số được để lại chi theo chế độ             134,911,000  
1 Thu phí, lệ phí                             -    
       
2 Thu HĐSX cung ứng dịch vụ                    911,000  Dư đầu: 112.552.547 
  Học Phí: Cấp bù: 10.000.000 - trả lại 1th nghỉ covid: 9.089.000                    911,000  
3 Thu Viện trợ(Chi tiết theo từng dự án)               67,000,000  Dư đầu:    1.015.165 
  Thu hỗ trợ CSVC trường lớp               35,100,000  
  Thu hỗ trợ HTPT               31,900,000  
4 Thu sự nghiệp khác               67,000,000  
  Thu thỏa thuận(CSVC bán trú và VS môi trường)               67,000,000  
B Dự toán chi ngân sách           4,006,200,000  
1 Loại 490 khoản 491          4,006,200,000  
1 Chi thanh toán cá nhân          3,660,785,479  
2 Chi hoạt động: - Thường xuyên             330,514,521  
                           - Không thường xuyên               14,900,000  
C Dự toán chi nguồn khác(nếu có)    
       
    Ngày  28  tháng  4  năm 2021
    Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
       
                 Nguyễn Thị Lý
 
Cộng hòa xã hội chủ ngĩa Việt Nam
Độc lập  - Tự do  - Hạnh phúc
Đơn vị :   Trường MN Noong Bua   Biểu số: 07
Chương:  622    
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2020
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ)
    Đơn vị tính: đồng
Sè TT Chi tiªu Dự toán được giao Ghi chú
A Quyết toán thu    67,911,000  
I Tổng số thu:    67,911,000  
1 Học Phí: Cấp bù: 10.000.000 - trả lại 1th nghỉ covid: 9.089.000         911,000  Dư đầu: 112.552.547 
2 Vận động tài trợ (NH 2019-2020)    67,000,000  Dư đầu:    1.015.165 
       
B Quyết toán chi ngân sách nhà nước  120,220,697  
1 Tiền học phí và tiền vận động tài trợ - Loại 490 khoản 491  120,220,697  
  - Mục: 6550   -  Vật tư văn phòng      2,308,000  
    + Tiểu mục: 6599  - Vật tư văn phòng khác      2,308,000  
  - Mục: 6900 -Sửa chữa, duy tu TS phục vụ công tác CM...    18,028,000  
    + Tiểu mục: 6921 - Đường điện cấp thoát nước      9,220,000  
    + Tiểu mục: 6949 - Các TS và công trình hạ tầng cơ sở khác      8,808,000  
  - Mục: 7000 - Chi phí nghiệp vụ CM từng nghành    99,884,697  
   +Tiểu mục: 7001 - Chi mua hàng hóa nghiệp vụ chuyên môn    55,300,000  
   +Tiểu muc: 7012 - Chi phí nghiệp vụ CM nghành         114,697  
   +Tiểu muc: 7049 - Chi khác    44,470,000  Dư cuối: 61.258.015 
    Ngày  28  tháng  4  năm 2021
    Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
       
                 Nguyễn Thị Lý

Nguồn tin: Trường mầm non Noong Bua:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

TRƯỜNG MẦM NON NOONG BUA - THÀNH PHỐ ĐIỆN BIÊN PHỦ
Địa chỉ: Tổ 5, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
Điện thoại: 0215 3720 044 - Email: nguyenly70@gmail.com
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây